Có 1 kết quả:

鞭痕 biān hén ㄅㄧㄢ ㄏㄣˊ

1/1

biān hén ㄅㄧㄢ ㄏㄣˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) welt
(2) whip scar
(3) lash mark

Bình luận 0